Từ vựng thường ra trong đề Topik 5 - 6, Đề 64, phần nghe
Hàn ngữ SHB gửi tặng các bạn file từ vựng này. Chúc các bạn học tốt.
소방복: đồ bảo hộ cho lính cứu hoả
재활용하다: tái sử dụng
소방관: lính cứu hoả
환경: môi trường, hoàn cảnh
소재: chất liệu
판매하다: bán
수익금: lợi nhuận
개선하다: cải tiến
희생정신: tinh thần hi sinh
본받다: noi theo
보장하다: đảm bảo
대책: đối sách
육아 휴직: nghỉ việc tạm thời để chăm con
경력: kinh nghiệm làm việc
시각: thị giác
권장하다: khuyến khích, động viên
지적하다: chỉ trích
지급하다: phát, cấp, chi trả
시행: thi hành
전자책: sách điện tử
구독: mua sách
해설: giải thích
요약본: bản tóm tắt
음성 지원: hỗ trợ âm thanh
이동: di chuyển
가입하다: gia nhập, đăng ký
재학생: sinh viên đang theo học
창업: khởi nghiệp
지원금: tiền hỗ trợ
진정하다: thật sự, đúng nghĩa, chân chính
연장하다: gia hạn
회의적으로: hoài nghi
반박하다: phản bác
염려하다: lo lắng
착륙하다: đáp, hạ cánh
마찰: ma xát
주입하다: đưa vào
산소: oxy
자칫: sơ suất thôi thì
폭발: nổ
질소: ni tơ
지면: mặt đất
아역: vai diễn thiếu nhi
특유: đặc trưng
국제영화제: liên hoan phim quốc tế
감독상: giải thưởng dành cho đạo diễn
수상하다: trao giải, nhận giải
업적: thành tích
활약하다: tích cực, sôi nổi, mạnh mẽ
데뷔하다: ra mắt
잇몸병: bệnh về lợi
대수롭다: quan trọng, đáng giá
세균: vi khuẩn
심장병: bệnh tim
치매: đãng trí
유발하다: phát sinh, tạo ra
추세: xu thế
유출되다: lộ ra
본국: bản quốc
국제 협약: hiệp ước quốc tế
환수: thu hồi
공조: chung sức
대여: cho thuê
영구적 환수: trả hẳn
협정: hiệp định
체결하다: ký kết
식욕: thèm ăn
유력하다: hùng mạnh
거론하다: thảo luận, trao đổi
숙성: làm cho chín
발효시키다: lên men
풍미: hương vị
상어: cá mập
꼬물꼬물: ngọ nguậy
자궁: tử cung
영양분: dinh dưỡng
탯줄: dây rốn
섭취하다: hấp thụ
수정: thụ tinh
무정란: trứng không có cồ
만반: đầy đủ
발명하다: phát minh
오케스트라: dàn nhạc
편성: tổ chức
확립되다: xác định rõ
관능적이다: gợi cảm
호소력 짙다: hô hào, tạo sự sôi động
합주: hoà tấu
조난: gặp nạn
부여하다: thêm vào, ban cho
수행: thực hiện
핑계: viện cớ
일성록: nhật ký ghi chép của vua
반성문: bản kiểm điểm
소소하다: nhỏ nhoi
국정 업무: công việc triều chính
상소: dâng sớ
심경: tâm trạng
사료: tài liệu lịch sử
맹신: tin tưởng mù quáng, không cân nhắc
Tải file pdf tại đây:
Tài liệu được biên soạn bởi Cô Mỹ Linh.